Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự thu


[dự thu]
Estimate as possible revenues.
Các khoản dự thu
Estimated revenues.



Estimate as possible revenues
Các khoản dự thu Estimated revenues


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.